Hình ảnh chẩn đoán y tế là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Hình ảnh chẩn đoán y tế là lĩnh vực ứng dụng năng lượng vật lý và công nghệ để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể phục vụ chẩn đoán và điều trị. Đây là công cụ y học hiện đại giúp quan sát cấu trúc, chức năng cơ quan một cách không xâm lấn, hỗ trợ phát hiện sớm và theo dõi bệnh chính xác.

Khái niệm hình ảnh chẩn đoán y tế

Hình ảnh chẩn đoán y tế (Medical Imaging) là lĩnh vực ứng dụng các nguyên lý vật lý, kỹ thuật và công nghệ nhằm thu nhận hình ảnh cấu trúc hoặc chức năng bên trong cơ thể con người. Mục đích chính của nó là giúp bác sĩ quan sát các cơ quan, mô và hệ thống sinh học mà không cần phẫu thuật xâm lấn, từ đó hỗ trợ quá trình chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh.

Theo Radiological Society of North America (RSNA), hình ảnh y học được xem là “đôi mắt kỹ thuật số” của bác sĩ, cho phép phát hiện tổn thương ở cấp độ vi mô trước khi có biểu hiện lâm sàng. Sự ra đời của các kỹ thuật như X-quang, CT, MRI hay siêu âm đã làm thay đổi hoàn toàn phương pháp tiếp cận bệnh học hiện đại, giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán và giảm tỷ lệ tử vong.

Hình ảnh y học không chỉ phục vụ chẩn đoán mà còn đóng vai trò quan trọng trong điều trị, chẳng hạn như trong phẫu thuật có hướng dẫn hình ảnh (image-guided surgery), xạ trị định vị (image-guided radiotherapy) hay theo dõi đáp ứng điều trị trong ung thư học.

Lịch sử phát triển

Lịch sử của ngành hình ảnh y học bắt đầu năm 1895 khi Wilhelm Conrad Röntgen phát hiện tia X – sự kiện được xem là bước ngoặt của y học hiện đại. Chỉ một năm sau, hình ảnh X-quang đầu tiên của bàn tay con người được công bố, mở ra khả năng quan sát cấu trúc xương mà không cần mổ. Từ đó đến nay, các thế hệ công nghệ hình ảnh đã phát triển liên tục, mở rộng phạm vi ứng dụng từ giải phẫu học đến sinh học phân tử.

Đầu thế kỷ XX, X-quang trở thành công cụ chẩn đoán chủ yếu trong y học, đặc biệt trong lĩnh vực chấn thương và phổi học. Đến thập niên 1950, siêu âm được ứng dụng để quan sát mô mềm, tim và bào thai. Những năm 1970 chứng kiến sự ra đời của chụp cắt lớp vi tính (CT), cho phép tái tạo ảnh cắt lớp 3D từ dữ liệu tia X. Đến thập niên 1980, chụp cộng hưởng từ (MRI) xuất hiện, sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo hình ảnh có độ tương phản cao giữa các loại mô.

Bước sang thế kỷ XXI, kỹ thuật chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) và cộng hưởng từ chức năng (fMRI) đã mở ra hướng nghiên cứu về hoạt động sinh học và thần kinh. Cùng với đó, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đã làm thay đổi cách xử lý và diễn giải hình ảnh, đưa lĩnh vực này trở thành một trong những trụ cột của y học hiện đại.

Bảng dưới đây tổng hợp các cột mốc phát triển chính của ngành hình ảnh chẩn đoán y tế:

Năm Kỹ thuật Nhà phát minh Ý nghĩa
1895 Tia X Wilhelm Conrad Röntgen Đánh dấu sự ra đời của chẩn đoán hình ảnh
1950 Siêu âm Ian Donald Ứng dụng đầu tiên trong sản khoa
1972 CT Scan Godfrey Hounsfield Khả năng dựng hình cắt lớp 3D
1980 MRI Raymond Damadian Tạo ảnh chi tiết mô mềm, không dùng bức xạ
1990 PET Scan Michael Phelps Quan sát hoạt động trao đổi chất trong cơ thể

Phân loại các kỹ thuật hình ảnh y học

Các kỹ thuật hình ảnh được chia làm hai nhóm chính dựa trên loại thông tin thu được: hình ảnh cấu trúc (structural imaging) và hình ảnh chức năng (functional imaging). Mỗi nhóm có cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm và mục tiêu ứng dụng khác nhau.

1. Hình ảnh cấu trúc phản ánh hình dạng, mật độ và đặc điểm giải phẫu của mô, được sử dụng chủ yếu để phát hiện tổn thương thực thể. Bao gồm các kỹ thuật:

  • X-quang: sử dụng tia bức xạ xuyên mô, phát hiện gãy xương, viêm phổi.
  • CT (Computed Tomography): tái tạo hình ảnh 3D từ dữ liệu tia X, cho phép quan sát tổn thương nội tạng chi tiết.
  • MRI (Magnetic Resonance Imaging): dùng từ trường và sóng radio để tạo ảnh mô mềm, thần kinh, khớp.

2. Hình ảnh chức năng thể hiện hoạt động sinh học, chuyển hóa hoặc lưu thông máu trong mô. Gồm:

  • PET (Positron Emission Tomography): theo dõi hoạt động trao đổi chất của tế bào.
  • SPECT (Single Photon Emission Computed Tomography): đo sự phân bố đồng vị phóng xạ đơn photon.
  • fMRI (Functional MRI): theo dõi thay đổi lưu lượng máu trong não, ứng dụng trong nghiên cứu thần kinh học.

Bảng so sánh tóm tắt các kỹ thuật chính:

Kỹ thuật Loại thông tin Độ phân giải không gian Độ phân giải thời gian Ứng dụng
X-quang Cấu trúc Cao Thấp Chẩn đoán xương, phổi
CT Cấu trúc Rất cao Trung bình Nội tạng, chấn thương
MRI Cấu trúc Cao Trung bình Não, cột sống, mô mềm
PET Chức năng Thấp Cao Ung thư, thần kinh, tim

Nguyên lý vật lý của hình ảnh y học

Mỗi phương pháp chẩn đoán hình ảnh dựa trên một nguyên lý vật lý khác nhau, cho phép tạo ra tín hiệu đặc trưng của mô sinh học. Tia X dựa trên sự hấp thụ năng lượng bức xạ của các mô có mật độ khác nhau. Siêu âm dựa vào phản xạ sóng âm khi gặp ranh giới giữa hai loại mô có trở kháng âm khác nhau. MRI dựa trên hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân của proton khi đặt trong từ trường mạnh.

Trong PET và SPECT, hình ảnh được tạo ra dựa trên nguyên lý phát xạ positron hoặc photon gamma từ các đồng vị phóng xạ tiêm vào cơ thể. Sự phân rã này tuân theo định luật bảo toàn năng lượng E=mc2E = mc^2 của Einstein, trong đó năng lượng phát ra tỷ lệ với khối lượng vật chất bị chuyển hóa.

Các hệ thống chẩn đoán hình ảnh hiện đại sử dụng mô hình toán học và thuật toán xử lý tín hiệu như biến đổi Fourier để tái tạo ảnh 3D. Trong MRI, tín hiệu từ các proton được thu dưới dạng dữ liệu tần số và biến đổi ngược Fourier được sử dụng để xây dựng hình ảnh theo không gian thực.

Một số kỹ thuật tiên tiến còn áp dụng thuật toán tái tạo ngược Bayesian, phương pháp Monte Carlo và học sâu (deep learning reconstruction) nhằm tăng độ phân giải, giảm nhiễu và rút ngắn thời gian quét, giúp hình ảnh thu được rõ nét hơn và giảm nguy cơ phơi nhiễm cho bệnh nhân.

Ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị

Hình ảnh chẩn đoán y tế là một trong những công cụ không thể thiếu trong thực hành lâm sàng hiện đại. Các bác sĩ dựa vào kết quả hình ảnh để phát hiện, xác định mức độ và theo dõi tiến triển của bệnh. Mỗi kỹ thuật hình ảnh có vai trò khác nhau trong từng chuyên khoa, góp phần hình thành quyết định điều trị chính xác và cá thể hóa cho từng bệnh nhân.

Trong chuyên khoa thần kinh, chụp MRI não và CT sọ não giúp phát hiện tổn thương do đột quỵ, u não, viêm não hoặc thoái hóa thần kinh. Kỹ thuật cộng hưởng từ chức năng (fMRI) cung cấp bản đồ hoạt động của não bộ, hỗ trợ nghiên cứu về hành vi, cảm xúc và bệnh lý như Parkinson hay Alzheimer. Trong tim mạch học, siêu âm tim và CT mạch vành đánh giá lưu lượng máu, cấu trúc tim, đồng thời phát hiện mảng xơ vữa và nguy cơ nhồi máu cơ tim.

Trong ung bướu học, PET/CT là phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định giai đoạn ung thư, theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát. Trong sản khoa, siêu âm thai được sử dụng phổ biến để đánh giá sự phát triển của thai nhi và phát hiện dị tật bẩm sinh. Ngoài ra, hình ảnh chẩn đoán còn hỗ trợ phẫu thuật chính xác bằng công nghệ định vị 3D và hướng dẫn xạ trị định vị (image-guided radiotherapy).

Bảng sau trình bày mối liên hệ giữa các kỹ thuật và lĩnh vực ứng dụng:

Lĩnh vực y học Kỹ thuật sử dụng chính Mục tiêu ứng dụng
Thần kinh MRI, CT, fMRI Đánh giá não, tủy sống, chấn thương sọ não
Tim mạch Siêu âm tim, CT mạch vành, PET tim Chẩn đoán bệnh tim, theo dõi lưu lượng máu
Ung bướu PET/CT, MRI, SPECT Định giai đoạn, đánh giá điều trị, phát hiện tái phát
Sản khoa Siêu âm 2D/3D/4D Theo dõi phát triển thai, phát hiện dị tật
Cơ xương khớp MRI, X-quang, CT Đánh giá gãy xương, thoái hóa, viêm khớp

An toàn và liều lượng phơi nhiễm

Một trong những vấn đề quan trọng của hình ảnh y học là sự an toàn đối với bệnh nhân. Các phương pháp sử dụng bức xạ ion hóa như X-quang, CT hay PET có thể gây phơi nhiễm phóng xạ. Tuy nhiên, theo Centers for Disease Control and Prevention (CDC), liều lượng phơi nhiễm trong chụp X-quang ngực chỉ khoảng 0,1 mSv – tương đương lượng bức xạ tự nhiên mà con người hấp thụ trong 10 ngày. MRI và siêu âm không sử dụng tia bức xạ, vì vậy được coi là an toàn tuyệt đối.

Để đảm bảo an toàn, các tổ chức quốc tế như International Commission on Radiological Protection (ICRP) đưa ra giới hạn liều khuyến nghị cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Nguyên tắc cơ bản là ALARA (As Low As Reasonably Achievable) – tức là giảm liều bức xạ đến mức thấp nhất có thể đạt được mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh đủ cho chẩn đoán.

Bảng minh họa mức liều phơi nhiễm trung bình của một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh:

Kỹ thuật Liều phơi nhiễm trung bình (mSv) Đánh giá mức độ an toàn
Siêu âm 0 An toàn tuyệt đối
MRI 0 An toàn tuyệt đối
X-quang ngực 0.1 An toàn
CT bụng 8 - 10 Cần hạn chế, dùng khi thật cần thiết
PET/CT 15 - 25 Có nguy cơ, cần giám sát y tế

Các tiến bộ hiện đại trong hình ảnh y học

Những năm gần đây, lĩnh vực hình ảnh y học đã chứng kiến bước tiến mạnh mẽ nhờ vào sự kết hợp giữa công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) và học sâu (deep learning). Các thuật toán học máy có khả năng phát hiện sớm tổn thương nhỏ mà mắt người khó nhận biết, đặc biệt trong tầm soát ung thư phổi, vú và gan.

Theo báo cáo của U.S. Food and Drug Administration (FDA), hơn 500 thiết bị y tế tích hợp AI/ML đã được phê duyệt, trong đó phần lớn thuộc lĩnh vực xử lý ảnh X-quang, CT và MRI. Những hệ thống này giúp bác sĩ giảm thời gian đọc phim, tăng độ chính xác và hỗ trợ chẩn đoán tức thì.

Bên cạnh đó, kỹ thuật in 3D y sinh từ dữ liệu hình ảnh cho phép tái tạo mô, xương và cơ quan, hỗ trợ phẫu thuật chính xác và đào tạo lâm sàng. PET toàn thân (total-body PET) giúp quét toàn bộ cơ thể chỉ trong 20 giây với độ phân giải cao hơn gấp nhiều lần so với PET truyền thống. Siêu âm đàn hồi (elastography) được ứng dụng để đánh giá độ cứng mô, giúp chẩn đoán bệnh gan hoặc khối u mà không cần sinh thiết.

Sự tích hợp giữa hình ảnh y học và công nghệ điện toán đám mây (cloud-based PACS) giúp lưu trữ, chia sẻ và phân tích hình ảnh nhanh chóng, mở đường cho xu hướng y học từ xa (teleradiology) – nơi bác sĩ có thể đọc phim và đưa ra chẩn đoán từ bất kỳ đâu.

Vai trò trong y học dự phòng và theo dõi bệnh

Hình ảnh chẩn đoán y học không chỉ phục vụ phát hiện bệnh mà còn đóng vai trò quan trọng trong y học dự phòng. Các chương trình sàng lọc cộng đồng như chụp nhũ ảnh (mammography) phát hiện sớm ung thư vú, hoặc CT liều thấp tầm soát ung thư phổi đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong. Theo The New England Journal of Medicine, việc áp dụng tầm soát bằng CT liều thấp giảm 20% tử vong do ung thư phổi ở nhóm nguy cơ cao.

Trong điều trị, hình ảnh được sử dụng để theo dõi đáp ứng thuốc, phát hiện tái phát sau phẫu thuật hoặc xạ trị. Các kỹ thuật định lượng như MRI khuếch tán (DWI) và PET định lượng (SUV) cho phép so sánh chính xác hiệu quả giữa các lần điều trị.

Tác động xã hội và kinh tế

Sự phát triển của công nghệ hình ảnh y học đã tạo ra tác động kinh tế to lớn. Theo thống kê của RSNA, chi tiêu cho các dịch vụ hình ảnh chiếm khoảng 10-15% tổng ngân sách y tế toàn cầu. Các quốc gia đang phát triển cũng đang đầu tư mạnh vào hạ tầng chẩn đoán hình ảnh để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.

Tuy nhiên, sự gia tăng nhu cầu này đi kèm với thách thức về chi phí thiết bị, đào tạo nhân lực và quản lý dữ liệu. Việc triển khai các hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh (PACS) đòi hỏi đầu tư công nghệ và tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu y tế.

Tài liệu tham khảo

  1. Radiological Society of North America (RSNA)
  2. Centers for Disease Control and Prevention – Radiation and Health
  3. U.S. FDA – AI/ML-Enabled Medical Imaging
  4. International Commission on Radiological Protection (ICRP)
  5. The New England Journal of Medicine – Imaging in Modern Medicine

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hình ảnh chẩn đoán y tế:

Truy cập nội dung và phân phối dữ liệu y tế đa phương tiện trong E-health Dịch bởi AI
Proceedings. IEEE International Conference on Multimedia and Expo - Tập 2 - Trang 341-344 vol.2
E-health đang có tác động lớn đến việc phân phối và khả năng tiếp cận thông tin trong các dịch vụ y tế, bệnh viện và đến công chúng. Nghiên cứu trước đây đã đề cập đến việc phát triển kiến trúc hệ thống nhằm tích hợp các hệ thống thông tin y tế phân tán và không đồng nhất. Giảm bớt những khó khăn trong việc chia sẻ và quản lý dữ liệu y tế đa phương tiện và khả năng truy cập kịp thời vào những dữ l...... hiện toàn bộ
#Bệnh viện #Hệ thống thông tin quản lý #Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh #Tính khả dụng #Hệ thống thông tin y tế #Dịch vụ y tế #Cổng thông tin #Chẩn đoán hình ảnh #Internet #Máy chủ web
GIÁ TRỊ CỦA PHÂN LOẠI HÌNH ẢNH NỘI SOI THEO KYOTO TRONG CHẨN ĐOÁN TÌNH TRẠNG NHIỄM HELICOBACTER PYLORI Ở BỆNH NHÂN MẮC BỆNH LÍ DẠ DÀY TẠI THÁI NGUYÊN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 545 Số 3 - Trang - 2024
Mục tiêu: Đánh giá giá trị của phân loại hình ảnh nội soi theo Kyoto trong chẩn đoán tình trạng nhiễm Helicobacter pylori ở bệnh nhân mắc bệnh lí dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 79 bệnh nhân mắc bệnh lí dạ dày tại Thái Nguyên từ tháng 8/2023 đến tháng 6/2024. Nhận định tổn thương dạ dày theo 19 hình ảnh của phân loại Kyoto. Tình trạng nhiễm H. pylori được xác định...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #phân loại Kyoto #bệnh lí dạ dày.
Độ tin cậy và độ chính xác cao của hình ảnh cộng hưởng từ động trong chẩn đoán bệnh lý tủy sống cổ do thoái hóa đốt sống cổ: một nghiên cứu đa trung tâm Dịch bởi AI
BMC Musculoskeletal Disorders - Tập 23 Số 1 - Trang 1-7 - 2022
Bệnh lý tủy sống cổ do thoái hóa đốt sống cổ (CSM) là một tình trạng nghiêm trọng dẫn đến suy giảm thần kinh đáng kể. Một chẩn đoán chính xác là điều cần thiết để xác định kết quả và dự đoán tiến triển của bệnh. Các yếu tố động học có liên quan mật thiết đến bệnh lý này; do đó, hình ảnh cộng hưởng từ động có thể rất quan trọng trong việc phát hiện chính xác CSM. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu đã đán...... hiện toàn bộ
#Bệnh lý tủy sống cổ #Độ tin cậy #Độ chính xác #Cộng hưởng từ động #Thoái hóa đốt sống cổ
So sánh các phương pháp khác nhau trong chẩn đoán thoát vị thành bụng: một tổng quan hệ thống Dịch bởi AI
Hernia - - 2018
Thoát vị thành bụng (IH) là biến chứng thường gặp nhất sau phẫu thuật bụng. Các phương pháp chẩn đoán, người quan sát, định nghĩa và quy trình chẩn đoán được sử dụng cho việc chẩn đoán IH có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc được báo cáo. Mục đích của bài tổng quan hệ thống này là đánh giá độ chính xác chẩn đoán của các phương pháp khác nhau được sử dụng để xác định IH. Các cơ sở dữ liệu Embase, MEDLINE...... hiện toàn bộ
#thoát vị thành bụng #chẩn đoán #hình ảnh y khoa #siêu âm #chụp CT
Hình ảnh sinh học đồng thời của MMP-2 và MMP-7 thông qua nanoprobe huỳnh quang cấu trúc Au-Se Dịch bởi AI
Science in China Series B: Chemistry - Tập 63 - Trang 135-140 - 2019
Chiến lược liên kết Au-Se đã được áp dụng để xây dựng một nanoprobe huỳnh quang được sử dụng để đồng thời hình ảnh hai dấu ấn khối u là matrix metalloproteinase-2 (MMP-2) và matrix metalloproteinase-7 (MMP-7) trong môi trường in vitro. Hai chuỗi peptide ligand kết thúc bằng Se được gán nhãn tương ứng với thuốc nhuộm fluorescein isothiocyanate (FITC) và 5-Carboxytetramethylrhodamine (5-TAMRA) được ...... hiện toàn bộ
#Au-Se #nanoprobe #huỳnh quang #MMP-2 #MMP-7 #hình ảnh sinh học #chẩn đoán sớm #khối u
Xác định rối loạn trầm cảm chính có liên quan đến rối loạn giấc ngủ qua độ đồng nhất vùng fMRI trong trạng thái nghỉ Dịch bởi AI
BMC Psychiatry - Tập 23 - Trang 1-11 - 2023
Các bất thường trong tính đồng nhất vùng (ReHo) đã được ghi nhận ở những bệnh nhân mắc rối loạn trầm cảm chính (MDD) và các rối loạn giấc ngủ (SD). Nghiên cứu này nhằm phân tích sự thay đổi trong ReHo ở bệnh nhân MDD kèm theo SD, và để phát triển các dấu ấn sinh học chẩn đoán tiềm năng cho việc phát hiện các tình trạng liên quan đến giấc ngủ ở bệnh nhân MDD. Những bệnh nhân MDD và các đối chứng kh...... hiện toàn bộ
#rối loạn trầm cảm chính #rối loạn giấc ngủ #đồng nhất vùng #hình ảnh cộng hưởng từ chức năng #dấu ấn sinh học chẩn đoán
Đánh giá nghiêm túc về siêu âm trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ em trong môi trường thực tế: làm thế nào chúng ta có thể cải thiện giá trị chẩn đoán của siêu âm? Dịch bởi AI
Pediatric Radiology - Tập 42 - Trang 813-823 - 2012
Chúng tôi đã quan sát thấy rằng việc sử dụng siêu âm (US) hàng ngày để chẩn đoán viêm ruột thừa cấp tính không đạt hiệu suất tốt như mô tả trong tài liệu. Bài báo này xem xét hiệu suất chẩn đoán của siêu âm trong viêm ruột thừa cấp tính với sự chú ý đến các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất. Chúng tôi đã thực hiện một cuộc đánh giá hồi cứu tất cả các hình ảnh siêu âm cho viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ...... hiện toàn bộ
#siêu âm #viêm ruột thừa cấp tính #chẩn đoán hình ảnh #trẻ em #độ chính xác chẩn đoán #nhân viên y tế #đào tạo chuyên môn
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH SIÊU ÂM DOPPLER VÀ GIÁ TRỊ BỔ SUNG CỦA CHỤP MẠCH SỐ HÓA XÓA NỀN TRONG CHẨN ĐOÁN HẸP, TẮC ĐỘNG MẠCH CHI DƯỚI
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - Số 29 - Trang 30-34 - 2018
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh và khảo sát giá trị bổ sung của chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) trong chẩnđoán hẹp, tắc động mạch chi dưới.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 40 bệnh nhân đến khám tại bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huếtừ tháng 5/2016 đến tháng 6/2017, nghi ngờ hẹp tắc động mạch chi dưới và được chỉ định siêu âm Doppler độngmạch chi dưới và chụp DSA động mạch chi dưới. Kết quả s...... hiện toàn bộ
#Hẹp #tắc động mạch chi dưới #siêu âm Doppler #chụp mạch DSA.
Thăm dò ngực “tiến vào trước” trong việc định vị đầu chuyển đổi siêu âm nhanh so với siêu âm ngực chính thức để phát hiện tràn khí màng phổi trong cuộc khảo sát ban đầu ở bệnh nhân chấn thương trong bệnh viện: một nghiên cứu độ chính xác chẩn đoán Dịch bởi AI
Journal of Trauma Management & Outcomes - - 2015
Tràn khí màng phổi tiềm ẩn đại diện cho một cạm bẫy chẩn đoán trong cuộc khảo sát ban đầu ở bệnh nhân chấn thương, đặc biệt là khi những bệnh nhân này cần thông khí áp lực dương sớm. Nghiên cứu này đã điều tra độ chính xác của mô hình nhanh mà chúng tôi đề xuất về việc định vị đầu chuyển đổi siêu âm trong cuộc khảo sát ban đầu ở bệnh nhân chấn thương sau khi họ đến bệnh viện. Thử nghiệm chẩn đoán ...... hiện toàn bộ
#tràn khí màng phổi; siêu âm; chấn thương; độ chính xác chẩn đoán; khảo sát ban đầu
Carcinom tiền hạch dạ dày thể hiện phân hóa thần kinh nội tiết và tế bào acinar tuyến tụy. B bài học từ một trường hợp khó khăn mở ra những chiều hướng mới trong quy trình chẩn đoán các khối u thần kinh nội tiết dạ dày Dịch bởi AI
Endocrine Pathology - Tập 34 - Trang 349-357 - 2023
Carcinom amphicrine là những khối u biểu mô bao gồm các tế bào có kiểu hình ngoại tiết-thần kinh nội tiết đồng tồn tại và là những tổn thương khó chẩn đoán cũng như điều trị. Ở đây, chúng tôi báo cáo trường hợp của một bệnh nhân nam 63 tuổi có một nốt sần dạ dày đã được sinh thiết nội soi, cho thấy các đặc điểm mô học của một khối u thần kinh nội tiết dạ dày loại 3 phân biệt tốt. Trong hình ảnh họ...... hiện toàn bộ
#Carcinom amphicrine #khối u thần kinh nội tiết #tế bào acinar tụy #hình ảnh học #chẩn đoán mô bệnh học.
Tổng số: 64   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7